Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại tỉnh Hậu Giang, giá cả được đảm bảo uy tín nhất. Tôn thép Sáng Chinh cung cấp các dạng thép xây dựng của nhiều hãng thép như: Việt Mỹ, Việt Nhật, Pomina, Hòa Phát, Miền Nam,.. Đa dạng kích thước và giá cả khác nhau. Chiết khấu hấp dẫn khi mua với số lượng lớn
Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại tỉnh Hậu Giang
Bảng báo giá sắt thép xây dựng sẽ cập nhật thường xuyên và đều đặn về giá cả. Việc liên tục cập nhật các thông tin về giá cũng là cách giúp cho khách hàng tìm ra thời điểm mua hàng thích hợp nhất
Sự biến động về giá của VLXD thế giới cũng sẽ ảnh hưởng ít nhiều đến thị trường VLXD tại Việt Nam.
Chúng tôi sẽ đăng tải các thông tin mới nhất trên website: tonthepsangchinh.vn
Bảng báo giá thép Việt Nhật:
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Bảng báo giá thép Việt Nhật thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ
Bảng báo giá thép Việt Mỹ thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | THÉP VIỆT MỸ SD 295/CB 300 | THÉP VIỆT MỸ SD 390/CB 400 |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | VAS STEEL | VAS STEEL | ||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.500 | 10.500 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.500 | 10.500 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 5.5 | 57.000 | 60.000 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 6,5 | 87.000 | 90.000 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 9.5 | 129.000 | 130.000 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 13.5 | 177.000 | 180.000 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 18 | 247.000 | 250.000 |
9 | Đinh + kẽm buộc = 15.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Bảng báo giá thép Miền Nam:
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Bảng báo giá thép Miền Nam thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Miền Nam Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Miền Nam Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Miền Nam Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Miền Nam Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Miền Nam Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Miền Nam Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Miền Nam Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Miền Nam Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | Liên hệ | |
12 | Thép Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
Ghi chú về đơn hàng:
+ Đơn hàng đạt tối thiểu yêu cầu là 5 tấn
+ Tất các mọi sắt thép được bảo hành còn mới 100% về chất lượng. Có giấy tờ kiểm định của nhà máy sản xuất
+ Kê khai giá trong bảng chưa bao gồm thuế VAT ( 10% )
+ Do thị trường có chiều hướng thay đổi về giá cả. Do đó quý khách cần cập nhật thông tin điều đặn để có thể nắm bắt giá nhanh nhất
Với bãi kho rộng rãi, đơn đặt hàng không giới hạn về số lượng. Nhận hợp đồng vận chuyển giao hàng đến tận công trình theo hợp đồng ngắn hạn và dài hạn
Sắt thép xây dựng được cập nhật liên tục nhất, thu thập các hãng sắt thép lớn hiện nay. Ngoài ra, quý khách có thể lấy báo giá của từng hãng thép so sánh với nhau về quy cách và số lượng
Liên kết mạng xã hội
Facebook Bảng báo giá sắt thép xây dựng
Linkedin Bảng báo giá sắt thép xây dựng
Twiter Bảng báo giá sắt thép xây dựng
Instagram Bảng báo giá sắt thép xây dựng
Youtube Bảng báo giá sắt thép xây dựng
Pinterest Bảng báo giá sắt thép xây dựng
Soundcloud Bảng báo giá sắt thép xây dựng
Tumblr Bảng báo giá sắt thép xây dựng
Cách thức thực hiện mua VLXD tại công ty TNHH Sáng Chinh
- B1 : Qúy khách có thể biết được giá VLXD khi thông báo số lượng đặt hàng cho chúng tôi qua email
- B2 : Quý khách còn có thể qua trực tiếp công ty của chúng tôi để được báo giá và tư vấn tại chỗ
- B3 : Hai bên sẽ thống nhất hợp đồng về: Giá thành vật liệu, khối lượng hàng hóa , thời gian giao hàng. Cách thức nhận hàng, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
- B4: Sắp xếp kho bãi,đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
- B5: Sau khi đã hài lòng về dịch vụ. Khách hàng thanh toán số dư cho chúng tôi
Tôn thép Sáng Chinh – Địa chỉ mua vật liệu xây dựng phù hợp với mọi công trình
– Mở rộng hệ thống và quy mô lớn, phân bố VLXD tại tất cả các quận huyện tphcm và các tỉnh lân cận . Làm việc với nhà nhà máy lớn có chất lượng sản phẩm cao.Mọi sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn trong kiểm định của hội sắt thép Việt Nam
– Mang lại mức giá cả tốt nhất tại thị trường Miền Nam
– Đội ngũ chuyên viên làm việc năng động và nhiệt tình. Sẽ hỗ trợ bạn mọi lúc, giải đáp tư vấn và báo giá nhanh chóng, trực tiếp nhất
– Hệ thống kho hàng phân bố tại mỗi quận huyện. Qúy khách có nhu cầu, xin liên hệ địa chỉ gần nhất để được hỗ trợ
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Tôn Thép Sáng Chinh:
Văn phòng 1: Số 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP. HCM
Văn Phòng 2: Số 3 Tô Hiệu, P. Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP. HCM
Trụ sở chính: Số 40, Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, Tp. HCM
Nhà Máy Sản Xuất Tôn Thép: Tôn Thép Hai Chinh 80 Lê Văn Khương, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, TP. HCM
Xưởng cán tôn, gia công Thép Hình: Thép Sáng Chinh Lô 8 Đức Hòa Hạ, KCN Tân Đức, Đức Hòa, Long An
Kho Hàng: Số 2 Liên Khu 4-5 Quốc Lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Kho Bãi Nội Thành:
+ 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP. HCM
+ 64 Lũy Bán Bích, P. Tân Thới Hòa, Q. Tân Phú, TP. HCM
+ 48 Tân Sơn, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP. HCM và các tỉnh lân cận.