Bảng báo giá thép hình I hôm nay
( CẬP NHẬT MỚI NHẤT).
Bảng báo giá thép hình I, báo giá thép hình I, giá thép hình I, giá thép I, giá sắt I, thép hình I, giá thép i100, giá thép i200, giá thép i150 cập nhật bởi công ty thép Sáng Chinh.
Công ty tôn thép Sáng Chinh chuyên cập nhật giá các loại thép hình như thép hình I, thép U, thép V, thép C, thép H, thép L
– Giá thép hình I dao động từ 15.300 đ đến 15.700 đ
– Giá thép hình U dao động từ 15.300 đ đến 15.600 đ
– Giá thép hình V dao động từ 13.100 đ đến 15.300 đ
– Giá thép hình H dao động từ 15.200 đ đến 15.500 đ
– Giá thép hình C dao động từ 14.800 đ đến 15.000 đ
– Giá thép tấm dao động từ 11.636 đ đến 12.545 đ
– Giá thép lá dao động từ 17.273 đ đến 18.103 đ
Liên hệ Hotline: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 Sáng Chinh để biết giá chi tiết
Bảng báo giá thép hình I, báo giá thép hình I, giá thép hình I, giá thép I, giá sắt I, thép hình I, giá thép i100, giá thép i200, giá thép i150 cập nhật bởi công ty thép Sáng Chinh.
Công ty Sáng Chinh là đơn vị cung cấp thép hình cũng như các loại thép khác như thép ống, sắt thép, tôn lợp, xà gồ uy tín tại Tphcm. Đây cũng là đơn vị thường xuyên cập nhật tình hình giá cả các loại vật liệu xây dựng một cách kịp thời và chính xác.
Trong nội dung bài viết này chúng ta sẽ đi tìm hiểu báo giá thép hình I các loại như sau:
Báo giá thép hình i tại khu vực miền Nam
Báo giá thép hình i mới nhất được cập nhật tại hệ thống thương mại thép hàng đầu – Kho thép Miền Nam
Hiện tại chúng tôi có kho hàng trên khắp toàn quốc, với những địa điểm chính sau và với phương tiện vận chuyển hùng hậu, đảm bảo cung cấp thép hình, thép xây dựng đến mọi miền tổ quốc một cách nhanh nhất, đúng tiến độ ( Thường sẽ có hàng tại công trình sau 2-3 ngày, kể từ ngày chốt đơn hàng )
- Báo giá thép hình i tại TPHCM ( thành phố Hồ Chí Minh _
- Báo giá thép hình i tại Bình Dương
- Báo giá thép hình i tại Đồng Nai
- Báo giá thép hình i tại Long An
- Báo giá thép hình i tại Bình Phướng
Báo giá thép hình chữ i mới nhất
Thép hình chữ i hay còn gọi là thép i, sắt i, sắt chữ i là sản phẩm dùng nhiều cho xây dựng nhà tiền chế, nhà xưởng hiện nay, đi cùng với thép hình chữ H, thép chữ U, thép chữ V, thép tấm, thép ống, thép hộp. Các loại thép hình chữ i phổ biến mà chúng tôi đang cung câp bao gồm : thép i 100, thép i 120, thép i 150, thép i 200, thép i 250, thép i 300, thép i 350, thép i 400, thép i 450, thép i 500 , thép i 600, thép i 700, thép i 800, thép i 900 …
Xem chi tiết giá thép hình i100 thép i120 thép i150 thép i200 thép i250 thép i300
Báo giá thép hình I mới nhất, giá thép hình I cập nhật liên tục tại Sáng Chinh, là nhà phân phối sắt thép uy tín chúng tôi cúng cấp thép hình I với các tiêu chí về nguồn gốc, tiêu chuẩn và chính xác tuyệt đối về trọng lượng khi giao nhận hàng.
Với thị trường sắt thép biến đổi liên tục trong thời gian qua, việc bảng giá thép hình I thay đổi liên tục đã làm ảnh hưởng khá lớn tới việc cung cấp bảng giá cũng như việc trao đổi mua bán hàng hóa. Đây cũng chính là sự khó khăn chung của cá công ty chuyên cung cấp sắt thép. Để khắc phục rủi ro và thông tin mới nhất về thép hình I,
Bảng báo giá thép hình I mới nhất 2021
Kho thép Miền Nam – Sáng Chinh xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình tổng hợp và báo giá thép hình I chi tiết để quý khách có thể lựa cho mình những sản phẩm có quy cách thích hợp nhất cho công trình của mình với giá tốt nhất.
CÔNG TY TNHH SÁNG CHINH | |||||||||
Địa chỉ 1: Số 43/7B Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn | |||||||||
Địa chỉ 2: Số 260/55 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM | |||||||||
Địa chỉ 3 (Kho hàng): Số 287 Phan Anh, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM | |||||||||
Điện thoại: 0909.936.937 – 0975.555.055 – 0949.286.777 | |||||||||
Email: thepsangchinh@gmail.com – Web: tonthepsangchinh.vn | |||||||||
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH I | |||||||||
Khối lượng Tên sản phẩm |
Số lượng ( Cây ) |
Đơn vị tính | Khối lượng | Đơn giá | Thành tiền | ||||
Giá thép hình I 100x52x4x5,5x6m VN | 1 | m | 6 | 109000 | 654,000 | ||||
Giá thép hình I 120x60x4,5x6x6m VN | 1 | m | 6 | 123000 | 738,000 | ||||
Giá thép hình I 100x6m CHINA | 1 | m | 6 | 103000 | 618,000 | ||||
Giá thép hình I 120x6m CHINA | 1 | m | 6 | 127000 | 762,000 | ||||
Giá thép hình I 150x72x4,5×6,5x6m AK | 1 | m | 6 | 208000 | 1,248,000 | ||||
Giá thép hình I 150x75x5x7x12m POSCO | 1 | kg | 168 | 14400 | 2,419,200 | ||||
Giá thép hình I 198x99x4,5x7x12 ( Posco) | 1 | kg | 218 | 14500 | 3,161,000 | ||||
Giá thép hình I 200x100x5,5x8x12m( Posco) | 1 | kg | 255 | 14200 | 3,621,000 | ||||
Giá thép hình I 248x 124x5x8x12m( Posco) | 1 | kg | 308.4 | 14400 | 4,440,960 | ||||
Giá thép hình I 250x125x6x9x12m ( Posco) | 1 | kg | 355.2 | 14200 | 5,043,840 | ||||
Giá thép hình I 298x149x5,5x8x12m( Posco) | 1 | kg | 384 | 14400 | 5,529,600 | ||||
Giá thép hình I 300x150x6,5x9x12m( Posco) | 1 | kg | 440.4 | 14200 | 6,253,680 | ||||
Giá thép hình I 346x174x6x9x12m( Posco) | 1 | kg | 496.8 | 14400 | 7,153,920 | ||||
Giá thép hình I 350x175x7x11x12m( Posco) | 1 | kg | 595.2 | 14400 | 8,570,880 | ||||
Giá thép hình I 396x199x7x11x12m( Posco) | 1 | kg | 679.2 | 14400 | 9,780,480 | ||||
Giá thép hình I 400x200x8x13x12m( Posco) | 1 | kg | 792 | 14200 | 11,246,400 | ||||
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá chính xác theo đơn hàng của bạn.
- Báo giá thép I trên đã bao gồm 10% VAT
- Hàng chính hãng, chất lượng, có đầy đủ CO/CQ
- Hàng mới 100%, không cong vênh, gỉ sét
- Có xuất hóa đơn đỏ cho khách cần
- Giao hàng tận công trình (miễn phí tùy đơn hàng)
Cập nhật giá sắt thép hình các loại:
Ứng dụng của thép I
Thép I có rất nhiều công dụng trong xây dựng, cụ thể như xây dựng cầu đường, dầm cầu trục, làm nhà xưởng hay được ứng dụng trong cơ khí,..
Cách phân biệt thép I và thép H
Do kết cấu bên ngoài của 2 loại thép I và thép H khá giống nhau. Nếu bạn chưa hiểu rõ về các loại thép, thì chắc chắn bạn sẽ rất khó khăn để phân biệt 2 loại thép này. Nhưng bạn chỉ cần quan sát thật kỹ và có chút ít kinh nghiệm, bạn sẽ dễ dàng phát hiện những điểm khác biệt của các loại thép này.
Sự giống nhau thép hình I và H
Góc bẻ ở chân của 2 loại thép, đều bằng 98 độ. Ngoài ra, chiều dài và độ dày ở thân của 2 thép cũng giống nhau.
Sự khác nhau thép hình I và H
Thép I có mặt bích (chiều rộng chân) bé hơn thép H
Thép H, do được chế tạo mặt cắt giống hình chữ H. Nên kết cấu khá chắc chắn, có thể chịu áp lực lớn hơn thép I. Đối với thép I, vì được sản xuất phần mặt cắt như hình I, nên không có khả năng chịu lực như thép H.
Các loại thép I
– Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6000
– Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6000
– Thép hình I 148 x 100 x 6 x 9 x 12000
– Thép hình I 150x 75 x 5 x 7 x 12000
– Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12000
– Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000
– Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12000
– Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12000
– Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12000
– Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12000
– Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12000
– Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12000
Xem chi tiết quy cách thép hình i trọng lượng thép hình i
Bảng báo giá thép hình i uy tín từ Sáng Chinh
Tuy trên mạng có nhiều website cập nhật giá thép hình I tuy nhiên khách hàng vẫn luôn tin tưởng chọn khothepmiennam.vn để cập nhật giá thép hình và các loại sắt thép khác.
Bởi vì họ tin tưởng sự uy tín của Sáng Chinh qua nhiều năm hợp tác.
Đúng vậy với thâm niên hơn 15 năm trong lĩnh vực phân phối sắt thép Sáng Chinh đã tạo dựng được uy tín trong lòng khách hàng.
Công ty chúng tôi luôn đứng top những công ty có chỉ số uy tín cao đánh giá từ khách hàng.
Công ty cũng lấy sự uy tín là kim chỉ nam để hoạt động.
Nên mọi khách hàng an tâm khi lựa chọn mua thép hình, sắt thép xây dựng, cập nhật giá thép tại Sáng Chinh.
Mọi chi tiết về giá thép Vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hình U và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn – tonthepsangchinh.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
Nguồn tham khảo: https://xarxapageses.cat/bang-bao-gia-thep-hinh-i-hom-nay/