Sắt Thép Việt Nhật, Sắt Thép Miền Nam, Sắt Thép Pomina Cung Ứng Tận Công Trình Giá sắt thép xây dựng Việt Nhật mới nhất năm 2019 được cập nhật tại hệ thống thép hàng đầu – tonthepsangchinh.vn
Liên kết mạng xã hội:
Soundcloud Tôn Thép Sáng Chinh
Business Tôn Thép Sáng Chinh
Tài liệu tham khảo:
http://tonthepsangchinh.blog.jp/archives/bao-gia-thep-hinh-tonthepsangchinhvn.html
http://tonthepsangchinh.blog.jp/archives/bao-gia-thep-hop-tonthepsangchinhvn.html
http://tonthepsangchinh.blog.jp/archives/bang-bao-gia-thep-ong-tonthensangchinh.vn.html
http://tonthepsangchinh.blog.jp/archives/bang-bao-gia-ton-tonthepsangchinhvn.html
http://tonthepsangchinh.blog.jp/archives/bang-bao-gia-thep-viet-nhat-tonthepsangchinh.vn.html
Nội dung chính
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 06
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 08
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 10
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 12
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 16
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 18
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 20
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 22
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 25
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 28
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 30
- Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 32
- Thép Cuộn VIỆT NHẬT
- Thép Gân Vằn VIỆT NHẬT
- Thép Tròn Trơn VIỆT NHẬT
Công ty TNHH Sáng Chinh chúng tôi được xem là một hệ thống phân phối thép Việt Nhật lớn nhất tại Miền Nam. Cung cấp thông tin về bảng báo giá thép Việt Nhật nói riêng và giá cả sắt thép nói chung trên cả nước
Thép cuộn Việt Nhật
Bảng báo giá thép Việt Nhật – Vinakyoei tháng 01/2019
Giá sắt thép Việt Nhật luôn nhận được sự quan tâm của khách hàng xây dựng và là sản phẩm điển hình mà chúng tôi đang cung cấp.
Sau đây là bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật mới nhất tháng 07 năm 2019 mà chúng tôi đang cung cấp, kính mời quý khách đón xem :
Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật – Vina Kyoei
STT | Loại hàng | ĐVT | Barem | Thép Vina Kyoei |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | |||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 14.700 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 14.700 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 6.93 | 100.600 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 9.98 | 142.000 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 13.57 | 194.000 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 17.74 | 253.000 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 22.45 | 321.000 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 27.71 | 396.000 |
10 | D 22 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 33.52 | 479.000 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 43.52 | 622.000 |
12 | D 28 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 54.96 | 785.000 |
13 | D 32( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 71.74 | 1.025.000 |
( Bảng báo giá chỉ chính xác tại thời điểm đăng bài và có thể đã thay đổi khi quý khách xem ở thời điểm sau đó. Nên để có báo giá thép xây dựng mới nhất và chính xác nhất, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh qua hotline bên dưới để được biết thêm chi tiết )
Bảng báo giá thép Việt Nhật:
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Bảng báo giá thép Miền Nam:
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Miền Nam Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Miền Nam Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Miền Nam Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Miền Nam Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Miền Nam Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Miền Nam Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Miền Nam Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Miền Nam Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | Liên hệ | |
12 | Thép Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
Bảng báo giá thép Pomina:
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép Pomina Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép Pomina Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Pomina Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Pomina Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Pomina Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Pomina Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Pomina Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Pomina Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Pomina Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Pomina Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Pomina Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH | |
12 | Thép Pomina Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Bảng báo giá thép Việt Úc
LOẠI THÉP |
ĐƠN VỊ TÍNH |
THÉP VIỆT ÚC |
Ký hiệu trên cây sắt |
HVUC |
|
Thép Việt Úc D 6 |
Kg |
10.000 |
Thép Việt Úc D 8 |
Kg |
10.000 |
Thép Việt Úc D 10 |
Cây (11.7m) |
75.000 |
Thép Việt Úc D 12 |
Cây (11.7m) |
106.000 |
Thép Việt Úc D 14 |
Cây (11.7m) |
140.000 |
Thép Việt Úc D 16 |
Cây (11.7m) |
185.000 |
Thép Việt Úc D 18 |
Cây (11.7m) |
Liên hệ |
Thép Việt Úc D 20 |
Cây (11.7m) |
Liên hệ |
ĐINH+KẼM |
KG |
15,000 |
Ghi chú về đơn hàng:
+ Đơn hàng đạt tối thiểu yêu cầu là 5 tấn
+ Tất các mọi sắt thép được bảo hành còn mới 100% về chất lượng. Có giấy tờ kiểm định của nhà máy sản xuất
+ Kê khai giá trong bảng chưa bao gồm thuế VAT ( 10% )
+ Do thị trường có chiều hướng thay đổi về giá cả. Do đó quý khách cần cập nhật thông tin điều đặn để có thể nắm bắt giá nhanh nhất
Chính sách tại Tôn thép Sáng Chinh về bảng báo giá
– Nhận đơn vận chuyển tại các quận huyện ở TPHCM và các khu vực lân cận: Tây Ninh, Bình Dương, Long An,..
– Vận chuyển đến ngay tại chân công trình theo ý muốn của khách hàng
– Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép
– Chất lượng an toàn cho công trình. Tuổi thọ sắt thép cao, mỗi sản phẩm đều có nhãn mác rõ ràng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi khách kiểm tra về số lượng và chất lượng tại công trình
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp báo giá các mặt hàng sau:
– Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo số lượng thép mà quý khách đặt hàng, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để nhận báo giá chính xác và ưu đãi nhất.
– Hệ thống tonthepsangchinh.vn cung cấp sắt thép trên toàn bộ khu vực : thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, Bình Phước, Bình Thuận, Ninh Thuận, Lâm Đồng, Nha Trang – Khánh Hòa, Đà Nẵng, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu….. và nhiều tỉnh thành khác nữa..
Ngoài sắt thép xây dựng chúng tôi còn có : giá dây thép gai mạ kẽm, giá lưới rào B40 mạ kẽm , giá thép hình H U I V, giá sắt hộp
→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.
→ Hàng cung cấp luôn đầy đủ logo nhãn mác của nhà sản xuất, mới 100% chưa qua sử dụng.
→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm, đặc biệt miễn phí vận chuyển.
Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!
Mọi chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, xin vui lòng liên hệ:
-
- Văn phòng 1: Số 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP. HCM
- Văn Phòng 2: Số 3 Tô Hiệu, P. Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP. HCM
- Tel: 097.5555.055 – 0909.936.937
- Email: thepsangchinh@gmail.com
- Website: https://tonthepsangchinh.vn/bang-bao-gia-thep-hop/
Tags: báo giá cát xây dựng, báo giá cát san lấp, báo giá đá xây dựng